Có 1 kết quả:
健康 kiện khang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sức khoẻ, thể chất
Từ điển trích dẫn
1. Mạnh khỏe. § Sinh lí cũng như tâm lí bình thường, không tật bệnh. ☆Tương tự: “khang kiện” 康健, “kiện tráng” 健壯, “cường kiện” 強健. ★Tương phản: “hư nhược” 虛弱, “suy nhược” 衰弱, “tàn phế” 殘廢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạnh khoẻ và yên ổn.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0